chân chỉ
adj
Simple-minded and truthful con ngưá»i là m ăn chân chỉ a simple-minded and truthful person in his work and behaviour chân chỉ hạt bá»™t very simple-minded and truthful
 | [chân chỉ] |  | tÃnh từ | | |  | Simple-minded and truthful; honest, honestminded, upright | | |  | con ngưá»i là m ăn chân chỉ | | | a simple-minded and truthful person in his work and behaviour | | |  | chân chỉ hạt bá»™t | | | very simple-minded and truthful | | |  | chân chỉ hạt bá»™t | | |  | very simple-minded and truthful; straightforward, proper |
|
|